Chữ số đầu tiên đánh giá khả chống lại các đối tượng rắn |
Chữ số thứ hai đánh giá khả năng chống lại nước |
0 - Không có sự bảo vệ đặc biệt nào |
0 - Không có sự bảo vệ đặc biệt nào |
1 - Ngăn lại các đối tượng rắn có kích thước lớn hơn 50mm không xâm nhập được vào thiết bị |
1 - Chống lại nước chảy vào thiết bị dạng giọt theo phương thẳng đứng |
2 - Ngăn lại các đối tượng rắn có kích thước lớn hơn 12mm không xâm nhập được vào thiết bị |
2 - Chống lại nước bắn vào thiết bị dạng giọt tới thiết bị với tất cả các góc nghiêng dưới 15 độ |
3 - Ngăn lại các đối tượng rắn có kích thước lớn hơn 2,5mm không xâm nhập được vào thiết bị |
3 - Chống lại nước phun vào thiết bị với góc nghiêng dưới 60 độ |
4 - Ngăn lại các đối tượng rắn có kích thước lớn hơn 1,0mm không xâm nhập được vào thiết bị |
4 - Chống lại nước tóe từ mọi phía tới thiết bị |
5 - Bụi được bảo vệ không hoàn toàn nhưng vẫn đảm bảo sự hoạt động của thiết bị |
5 - Có khả năng chống lại nước được phun từ mọi hướng tới thiết bị |
6 - Thiết bị được đảm bảo chống bụi hoàn toàn, đảm bảo hoạt động tốt trong môi trường nhiều bụi |
6 - Thiết bị vẫn được bảo vệ khi bị nhúng nước hoàn toàn |
7- Bảo vệ thiết bị khi ngâm dưới nước 1m |
|
8- Bảo vệ thiết bị khi ngâm dưới nước trên 1 m |